Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Tin tức quan hệ cổ đông

Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024

Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024

Ngày: 24-01-2025 | Lượt xem: 198

Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024

Xem thêm
Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn – CTCP Quản lý Quỹ Leadvisors

Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn – CTCP Quản lý Quỹ Leadvisors

Ngày: 06-01-2025 | Lượt xem: 324

Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn – CTCP Quản lý quỹ Leadvisors

Xem thêm
Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn – CTCP Quản lý Quỹ Leadvisors

Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn – CTCP Quản lý Quỹ Leadvisors

Ngày: 07-12-2024 | Lượt xem: 551

Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn – CTCP Quản lý quỹ Leadvisors

Xem thêm
Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn – CTCP Quản lý Quỹ Leadvisors

Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn – CTCP Quản lý Quỹ Leadvisors

Ngày: 27-11-2024 | Lượt xem: 449

Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn – CTCP Quản lý quỹ Leadvisors

Xem thêm
Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn – CTCP Quản lý quỹ Leadvisors

Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn – CTCP Quản lý quỹ Leadvisors

Ngày: 18-11-2024 | Lượt xem: 333

Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn – CTCP Quản lý quỹ Leadvisors

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 31/10/2024

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 31/10/2024

Ngày: 01-11-2024 | Lượt xem: 328

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 31/10/2024

Xem thêm
Công bố thông tin thành lập công ty con - Công ty TNHH MTV quản lý hàng hải Hải An

Công bố thông tin thành lập công ty con - Công ty TNHH MTV quản lý hàng hải Hải An

Ngày: 29-10-2024 | Lượt xem: 667

Công bố thông tin thành lập công ty con - Công ty TNHH MTV quản lý hàng hải Hải An

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24