Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - Công ty cổ phần Cánh đồng xanh Thông báo 19-11-2021 Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - Công ty cổ phần Cánh đồng xanh Tải về
2 Báo cáo về ngày trở thành cổ đông lớn - CTCP đầu tư Sao Á D.C Thông báo 17-11-2021 Báo cáo về ngày trở thành cổ đông lớn - CTCP đầu tư Sao Á D.C Tải về
3 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan - Bà Vũ Thị Ngọc Ánh Thông báo 11-11-2021 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan - Bà Vũ Thị Ngọc Ánh Tải về
4 Báo cáo thay đổi về sở hữu của nhóm nhà đầu tư nước ngoài có liên quan là cổ đông lớn Thông báo 03-11-2021 Báo cáo thay đổi về sở hữu của nhóm nhà đầu tư nước ngoài có liên quan là cổ đông lớn Tải về
5 Báo cáo về ngày không còn là cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Thông báo 03-11-2021 Báo cáo về ngày không còn là cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Tải về
6 Tài liệu lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2021 Thông báo 22-10-2021 Tài liệu lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2021 Tải về
7 Thông báo bán cổ phiếu quỹ Thông báo 19-10-2021 Thông báo bán cổ phiếu quỹ Tải về
8 Thông báo của UBCKNN v/v nhận tài liệu báo cáo giao dịch bán cổ phiếu quỹ Thông báo 19-10-2021 Thông báo của UBCKNN v/v nhận tài liệu báo cáo giao dịch bán cổ phiếu quỹ Tải về
9 Thông báo giao dịch cổ phiếu của tố chức có liên quan - CTCP Cánh đồng xanh Thông báo 13-10-2021 Thông báo giao dịch cổ phiếu của tố chức có liên quan - CTCP Cánh đồng xanh Tải về
10 Thông báo của VSD v/v về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiên lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản Thông báo 01-10-2021 Thông báo của VSD v/v về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiên lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24