Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tin tức quan hệ cổ đông

Công văn của Sở kế hoạch và đầu tư Hà Nội v/v chấp thuận việc gia hạn thời gian tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2020

Công văn của Sở kế hoạch và đầu tư Hà Nội v/v chấp thuận việc gia hạn thời gian tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2020

Ngày: 08-04-2020 | Lượt xem: 1358

Công văn của Sở kế hoạch và đầu tư Hà Nội v/v chấp thuận việc gia hạn thời gian tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2020

Xem thêm
Báo cáo thường niên năm 2019

Báo cáo thường niên năm 2019

Ngày: 03-04-2020 | Lượt xem: 1235

Báo cáo thường niên năm 2019

Xem thêm
Công văn UBCKNN v/v nhận hồ sơ mua lại cổ phiếu

Công văn UBCKNN v/v nhận hồ sơ mua lại cổ phiếu

Ngày: 26-03-2020 | Lượt xem: 1202

Công văn UBCKNN v/v nhận hồ sơ mua lại cổ phiếu

Xem thêm
Công bố thông tin giao dịch mua lại cổ phiếu

Công bố thông tin giao dịch mua lại cổ phiếu

Ngày: 26-03-2020 | Lượt xem: 1232

Công bố thông tin giao dịch mua lại cổ phiếu

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 23/3/2020

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 23/3/2020

Ngày: 23-03-2020 | Lượt xem: 1318

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 23/3/2020

Xem thêm
Báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán cho năm tài chính kết ngày 31 tháng 12 năm 2019

Báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán cho năm tài chính kết ngày 31 tháng 12 năm 2019

Ngày: 12-03-2020 | Lượt xem: 1379

Báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán cho năm tài chính kết ngày 31 tháng 12 năm 2019

Xem thêm
Báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho năm tài chính kết ngày 31 tháng 12 năm 2019

Báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho năm tài chính kết ngày 31 tháng 12 năm 2019

Ngày: 12-03-2020 | Lượt xem: 1285

Báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho năm tài chính kết ngày 31 tháng 12 năm 2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
$-VND 26,450 26,400 50
$-EURO 0.856 0.859 3
SCFI 1,460 1,490 30

 

BUNKER PRICES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15