Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Tin tức quan hệ cổ đông

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 13

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 13

Ngày: 01-07-2022 | Lượt xem: 946

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 13

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 27/6/2022

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 27/6/2022

Ngày: 28-06-2022 | Lượt xem: 1315

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 27/6/2022

Xem thêm
Quyết định Hội đồng quản trị ngày 10/06/2022

Quyết định Hội đồng quản trị ngày 10/06/2022

Ngày: 11-06-2022 | Lượt xem: 1550

Quyết định Hội đồng quản trị ngày 10/06/2022

Xem thêm
Báo cáo thay đổi về sở hữu của nhóm nhà đầu tư nước ngoài có liên quan là cổ đông lớn

Báo cáo thay đổi về sở hữu của nhóm nhà đầu tư nước ngoài có liên quan là cổ đông lớn

Ngày: 31-05-2022 | Lượt xem: 1071

Báo cáo thay đổi về sở hữu của nhóm nhà đầu tư nước ngoài có liên quan là cổ đông lớn

Xem thêm
Thông báo của Sở giao dịch chứng khoán TP. HCM v/v niêm yết và giao dịch cổ phiếu thay đổi niêm yết

Thông báo của Sở giao dịch chứng khoán TP. HCM v/v niêm yết và giao dịch cổ phiếu thay đổi niêm yết

Ngày: 27-05-2022 | Lượt xem: 848

Thông báo của Sở giao dịch chứng khoán TP. HCM v/v niêm yết và giao dịch cổ phiếu thay đổi niêm yết

Xem thêm
Quyết định thay đổi đăng ký niêm yết của Sở giao dịch chứng khoán TP. HCM

Quyết định thay đổi đăng ký niêm yết của Sở giao dịch chứng khoán TP. HCM

Ngày: 25-05-2022 | Lượt xem: 990

Quyết định thay đổi đăng ký niêm yết của Sở giao dịch chứng khoán TP. HCM

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 12/05/2022

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 12/05/2022

Ngày: 12-05-2022 | Lượt xem: 1130

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 12/05/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24