Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Tin tức quan hệ cổ đông

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 11/9/2023

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 11/9/2023

Ngày: 12-09-2023 | Lượt xem: 676

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 11/9/2023

Xem thêm
Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa

Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa

Ngày: 12-09-2023 | Lượt xem: 614

Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa

Xem thêm
Thông báo của HSX v/v thay đổi đăng ký niêm yết và ngày giao dịch của chứng khoán thay đổi niêm yết

Thông báo của HSX v/v thay đổi đăng ký niêm yết và ngày giao dịch của chứng khoán thay đổi niêm yết

Ngày: 31-08-2023 | Lượt xem: 757

Thông báo của HSX v/v thay đổi đăng ký niêm yết và ngày giao dịch của chứng khoán thay đổi niêm yết

Xem thêm
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 16

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 16

Ngày: 28-08-2023 | Lượt xem: 714

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 16

Xem thêm
Giấy chứng nhận đăng kí chứng khoán HAH - thay đổi lần thứ 5

Giấy chứng nhận đăng kí chứng khoán HAH - thay đổi lần thứ 5

Ngày: 24-08-2023 | Lượt xem: 507

Giấy chứng nhận đăng kí chứng khoán HAH - thay đổi lần thứ 5

Xem thêm
Thông báo của UBCKNN v/v nhận được tài liệu Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022

Thông báo của UBCKNN v/v nhận được tài liệu Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022

Ngày: 18-08-2023 | Lượt xem: 475

Thông báo của UBCKNN v/v nhận được tài liệu Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 18/08/2023

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 18/08/2023

Ngày: 18-08-2023 | Lượt xem: 544

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 03/07/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3