Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Thông báo 22-05-2024 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Tải về
2 Thông báo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà Thông báo 22-05-2024 Thông báo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà Tải về
3 Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà Thông báo 22-05-2024 Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà Tải về
4 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Thông báo 20-05-2024 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Tải về
5 Thông báo ngày giao dịch đầu tiên của trái phiếu HAH42401 Thông báo 10-05-2024 Thông báo ngày giao dịch đầu tiên của trái phiếu HAH42401 Tải về
6 Thông báo về việc đăng ký giao dịch trái phiếu HAH42401 Thông báo 10-05-2024 Thông báo về việc đăng ký giao dịch trái phiếu HAH42401 Tải về
7 Báo cáo về ngày không còn là cổ đông lớn - CTCP Container Việt Nam Thông báo 10-05-2024 Báo cáo về ngày không còn là cổ đông lớn - CTCP Container Việt Nam Tải về
8 Thông báo thay đổi nhân sự Thông báo 26-04-2024 Thông báo thay đổi nhân sự Tải về
9 Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 (cập nhật đến ngày 24/04/2024) Thông báo 24-04-2024 Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 Tải về
10 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Container Việt Nam Thông báo 24-04-2024 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Container Việt Nam Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  16 - May 09 - May CHG
$-VND 26,110 26,140 30
$-EURO 0.893 0.889 4
SCFI 1,479 1,345 134

 

BUNKER PRICES
  16 - May 09 - May CHG
RTM 380cst 413 406 7
 LSFO 0.50% 465 449 16
MGO 617 595 22

SGP

380cst 439 416 23
 LSFO 0.50% 518 506 12
MGO 603 597 6