Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP đầu tư và vận tải Hải Hà Thông báo 10-04-2023 Báo cáo thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP đầu tư và vận tải Hải Hà Tải về
2 Báo cáo thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP đầu tư và vận tải Hải Hà Thông báo 30-03-2023 Báo cáo thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP đầu tư và vận tải Hải Hà Tải về
3 Công văn của VSD v/v huỷ danh sách người sở hữu chứng khoán HAH để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 Thông báo 28-03-2023 Công văn của VSD v/v huỷ danh sách người sở hữu chứng khoán HAH để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 Tải về
4 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 24/3/2023 Nghị quyết - Biên bản 24-03-2023 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 24/3/2023 Tải về
5 Thông báo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP đầu tư và vận tải Hải Hà Thông báo 23-03-2023 Thông báo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP đầu tư và vận tải Hải Hà Tải về
6 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 21/3/2023 Nghị quyết - Biên bản 22-03-2023 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 21/3/2023 Tải về
7 Tài liệu Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 Thông báo 18-03-2023 Tài liệu Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 Tải về
8 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 17/3/2023 Nghị quyết - Biên bản 18-03-2023 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 17/3/2023 Tải về
9 Báo cáo về thay đổi sở hữu của nhóm cổ đông lớn - Công ty TNHH Quỹ TM Holding Thông báo 07-03-2023 Báo cáo về thay đổi sở hữu của nhóm cổ đông lớn - Công ty TNHH Quỹ TM Holding Tải về
10 Báo cáo thường niên năm 2022 Báo cáo thường niên 01-03-2023 Báo cáo thường niên năm 2022 Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23