Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL 072N/073E

HAIAN BELL 072N/073E

Thời gian tàu đến P/S:            15h00     -08/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:             17h30    -08/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:    17h50    -08/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    02h20    -09/04/2019

HAIAN SONG 149N/150S

HAIAN SONG 149N/150S

Thời gian tàu đến P/S:              23h00     -06/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:              15h30    -07/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     15h50    -07/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    11h00    -08/04/2019

HAIAN PARK 158W/160S

HAIAN PARK 158W/160S

Thời gian tàu đến P/S:             05h00     -06/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:              07h30    -06/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     08h00    -06/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    02h00    -07/04/2019
 

PEGASUS ZETTA 0077W/E

PEGASUS ZETTA 0077W/E

Thời gian tàu đến P/S:            13h00     -05/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:             15h30    -05/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:    15h50    -05/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    05h30    -06/04/2019

HAIAN TIME 153/154S

HAIAN TIME 153/154S

Thời gian tàu đến P/S:              18h00    -02/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:              23h30    -02/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     23h50    -02/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:     22h00    -03/04/2019

HAIAN BELL 071N/072S

HAIAN BELL 071N/072S

Thời gian tàu đến P/S:              03h00    -01/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:              05h30    -01/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     05h50    -01/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:     00h10    -02/04/2019
 

HAIAN SONG 148S/149S

HAIAN SONG 148S/149S

Thời gian tàu đến P/S:             23h00    -30/03/2019
Thời gian tàu cập cầu:             03h30    -31/03/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:    03h50    -31/03/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    23h00    -31/03/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15