Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Báo cáo quản trị

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2023Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2023 Báo cáo quản trị 28-07-2023 Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2023 Tải về
2 Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2022 Báo cáo quản trị 30-01-2023 Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2022 Tải về
3 Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2022 Báo cáo quản trị 29-07-2022 Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2022 Tải về
4 Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2021 Báo cáo quản trị 28-01-2022 Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2021 Tải về
5 Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2021 Báo cáo quản trị 29-07-2021 Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2021 Tải về
6 Báo cáo tình hình quản trị năm 2020 Công ty cổ phần vận tải và xếp dỡ Hải An Báo cáo quản trị 30-01-2021 Báo cáo tình hình quản trị năm 2020 Công ty cổ phần vận tải và xếp dỡ Hải An Tải về
7 Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2020 Công ty cổ phần vận tải và xếp dỡ Hải An Báo cáo quản trị 29-07-2020 Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2020 Công ty cổ phần vận tải và xếp dỡ Hải An Tải về
8 Báo cáo tình hình quản trị năm 2019 Công ty cổ phần vận tải và xếp dỡ Hải An Báo cáo quản trị 30-01-2020 Báo cáo tình hình quản trị năm 2019 Công ty cổ phần vận tải và xếp dỡ Hải An Tải về
9 Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2019 Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An Báo cáo quản trị 30-07-2019 Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2019 Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An Tải về
10 Báo cáo tình hình quản trị năm 2018 của Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An Báo cáo quản trị 29-01-2019 Báo cáo tình hình quản trị năm 2018 của Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An Tải về

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  08 - Sep 01 - Sep CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  08 - Sep 01 - Sep CHG
$-VND 24,260 24,240 20
$-EURO 0.933 0.928 0.05
$-YUAN - - - - - - - - -
$-YEN - - - - - - - - -

 

BUNKER PRICES
  08 - Sep 01 - Sep CHG
RTM 380cst 583 568 15
 LSFO 0.50% 615 601 14
MGO 920 910 10

SGP

380cst 549 526 23
 LSFO 0.50% 648 630 18
MGO 918 906 12