Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.384E/385S

HAIAN PARK V.384E/385S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   19/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   19/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/03/2024
PEGASUS UNIX V. 2407W/E

PEGASUS UNIX V. 2407W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   19/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/03/2024
HAIAN TIME  V.360W/361E

HAIAN TIME V.360W/361E

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   16/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   17/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   17/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   18/03/2024
HAIAN CITY  V.048N/049S

HAIAN CITY V.048N/049S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   17/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   17/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   19/03/2024
HAIAN ALFA  V.007N/008S

HAIAN ALFA V.007N/008S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   16/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   17/03/2024
HAIAN LINK V.068N/069W

HAIAN LINK V.068N/069W

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   13/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   13/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   14/03/2024
HAIAN BELL  V.250N/251S

HAIAN BELL V.250N/251S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   12/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   12/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   13/03/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0