Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V.052N/053S

HAIAN CITY V.052N/053S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   18/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   19/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   20/04/2024
DONG HO  V.003N/004S

DONG HO V.003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   19/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   19/04/2024
PEGASUS UNIX V. 2409W/E

PEGASUS UNIX V. 2409W/E

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   16/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   17/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/04/2024
HAIAN TIME  V.364W/365E

HAIAN TIME V.364W/365E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   16/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/04/2024
HAIAN BELL  V.254N/255S

HAIAN BELL V.254N/255S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   15/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   15/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   16/04/2024
HAIAN LINK V.070N/071W

HAIAN LINK V.070N/071W

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   12/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   12/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   13/04/2024
DONG HO  V.002N/003S

DONG HO V.002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   11/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   11/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/04/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0